Toyota Fortuner hiện có 2 phiên bản với diện mạo khác nhau, được bổ sung nhiều tính năng an toàn và nhiều công nghệ hơn để chứng minh một định lý rằng: không có gì ấn tượng nhất, chỉ có ấn tượng hơn. Vậy Toyota Fortuner có gì? Hãy đến với những đánh giá xe Fortuner sau đây để hiểu thêm về chiếc xe này.
HÌNH ẢNH TOYOTA FORTUNER
Sau nhiều lời đồn đoán, Toyota Việt Nam đã chính thức ra mắt Toyota Fortuner thế hệ mới. Mẫu SUV 7 chỗ này hiện có 2 biến thể là tiêu chuẩn và Legender. Xét về diện mạo, nó mạnh mẽ và sắc nét hơn so với mẫu xe mà nó thay thế.
Diện mạo của cả 2 biến thể Fortuner – Bản tiêu chuẩn (bên trái) – Bản Legender (bên phải)
Xét về sức mạnh, bằng việc sử dụng động cơ Diesel 2.8L mới, Fortuner đã chính thức gia nhập “câu lạc bộ 500” – câu lạc bộ những chiếc xe mà động cơ của chúng có khả năng sản sinh mô-men xoắn cực đại là 500Nm.
Với tất cả những thay đổi trên, Toyota đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ trong việc biến đứa “con cưng” Fortuner trở nên phong cách hơn.
Và các tính năng như: Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (gồm Cảnh báo tiền va chạm – PCS, Cảnh báo lệch làn – LDA, Điều khiển hành trình chủ động – DRCC), camera 360 độ,… chỉ có trên phiên bản Fortuner 2.8L cao cấp nhất.
ĐỐI TƯỢNG TOYOTA FORTUNER HƯỚNG TỚI?
Với vẻ ngoài bảnh bao, nam tính và được sinh ra từ một nhà sản xuất ô tô danh tiếng toàn cầu, Toyota Fortuner mang đến trải nghiệm lái xe thú vị cho những người yêu thích một chiếc xe mạnh mẽ, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau và chắc chắn thoải mái khi đi cùng gia đình.
Điều thú vị là độ dẻo dai của chiếc SUV này khiến nó trở thành một trong những sự lựa chọn lý tưởng cho những ai ưa thích mạo hiểm, khám phá…
ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT FORTUNER 2.7 4X2 AT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Trọng lượng không tải / toàn tải (kg) | 1895/ 2510 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 |
ĐỘNG CƠ VẬN HÀNH | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI |
Công suất tối đa (HP/vòng/phút) | 164/5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 245/4000 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp |
Chế độ lái | Có |
Hệ thống treo trước / sau | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng / Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Kích thước lốp | 265/60R18 |
Phanh trước / sau | Đĩa tản nhiệt / Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Ngoài đô thị / Kết hợp / Trong đô thị | 9.69 / 11.42 / 14.52 |
NGOẠI THẤT | |
Đèn chiếu gần / xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED chạy (phía trước) |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù trước / sau | LED / LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện / Gập điện / Gập điện tự động / Đèn chào mừng |
Gạt mưa | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Ăng ten | Vây cá |
Thanh đỡ nóc xe | Có |
NỘI THẤT | |
Tay lái | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc – Chỉnh tay 4 hướng – Tích hợp các nút điều khiển |
Lẫy chuyển số | Có |
Gương chiếu hậu trong | Chóng chói tự động |
Cụm đồng hồ sau vô lăng | Optitron, Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2′ |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái / hành khách | Chỉnh điện 8 hướng / 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, Có bệ tì tay, chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 sang 2 bên |
Chế độ ghế SOFA | Không có |
TIỆN NGHI | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió sau | Có |
Học phụ làm mát | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí cảm ứng 9′, 6 Loa, Kết nối USB, Kết nối Bluetooth, Kết nối điện thoại thông minh |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử / Giữ phanh điện tử | Không có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có |
Hệ thống sạc không dây | Không có |
Ga tự động (Cruise Control) | Có |
Cốp điện | Có |
AN TOÀN | |
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Không có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Không có |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Không có |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Không có |
Kiểm soát vận hành chân ga (PMC) | Không có |
Nhắc nhở xe phía trước khởi hành (FDA) | Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau khi lùi (RCTA) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPWS) | Không có |
Camera lùi | 360 |
Cảm biến hỗ trợ đổ xe | 6 |
Túi khí | 7 |
NGOẠI THẤT
Phần đầu xe
Nhằm tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn mà sang trọng, lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe.
Cụ thể, giờ đây mặt ca-lăng của xe lớn hơn, trong khi lưới tản nhiệt đặt thấp tại cản trước đã được loại bỏ. Điều này có nghĩa là Fortuner tiêu chuẩn chỉ hút không khí qua lưới tản nhiệt trung tâm.
Bên cạnh những thay đổi về lưới tản nhiệt, đèn pha cũng được cải tiến với công nghệ LED để cung cấp khả năng chiếu sáng tốt hơn, đặc biệt trong điều kiện thời tiết không mấy thuận lợi hoặc vào ban đêm. Tuy vậy, hình dạng của đèn vẫn được giữ nguyên và nó hoàn toàn hài hòa với tổng thể thiết kế đầu xe.
Cụm đèn trước gồm đèn LED và đèn chiếu sáng ban ngày LED được thiết kế thon gọn cùng đường nhấn sắc sảo, hiện đại giúp làm nổi bật uy thế của Fortuner. Đèn sương mù LED kết hợp tinh tế với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe.
Sự khác biệt tiếp theo đến từ vỏ đèn sương mù, với kích thước lớn hơn và định dạng vuông vắn hơn, nó góp phần khiến cho đầu xe Fortuner trông rộng rãi hơn rất nhiều so với người tiền nhiệm của nó.
Phần hông xe
Với các đường dập nổi đầy mạnh mẽ, thiết kế hông xe Fortuner toát lên sự đẳng cấp không thể chối cãi. Toyota Fortuner thế hệ mới không có quá nhiều thay đổi so với mẫu xe mà nó thay thế. Chúng vẫn sở hữu những đường gân nổi chạy xuyên suốt thân xe và các vòm bánh xe vạm vỡ, như phô trương sự mạnh mẽ và khỏe khoắn của chúng.
Sự khác biệt đáng chú ý nhất đến từ mâm xe. Trong khi phiên bản tiêu chuẩn có 2 tùy chọn mâm xe là 17 hoặc 18 inch thì phiên bản Legender chỉ có 1 loại mâm 18 inch. Đáng chú ý, la-zăng của Legender có thiết kế 2 tông màu trông thể thao và cân đối hơn. Đây cũng là một trong những đặc điểm để bạn phân biệt 2 chiếc SUV này từ góc nhìn ngang. Fortuner 2.7 4×2 AT thể hiện phong cách mạnh mẽ mà sang trọng nhờ kích thước lớn 18 inch.
Phần đuôi xe
Phần đuôi xe mạnh mẽ, thể thao với trang bị LED cho Cụm đèn sau hiện đại. Cụm đèn sau thiết kế hài hòa vuốt dọc từ hai bên thân xe cùng dải đèn LED chiếu sáng và cụm đèn sương mù tối ưu vào ban đêm.
NỘI THẤT – TIỆN NGHI
Phiên bản tiêu chuẩn của Fortuner với không gian nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi.
Thiết kế tối ưu khoang hành khách mang lại trải nghiệm thoải mái, tiện nghi cho chủ sở hữu. Nhờ sàn xe cao, cửa sau rộng mà hành khách có thể dễ dàng ra/vào hàng ghế thứ 2 và thứ 3. Một ưu điểm khác của chiếc xe này là cửa sổ của 2 hàng ghế sau được thiết kế rộng rãi, giúp không gian khoang hành khách trở nên thoáng đãng hơn.
Phía trước hàng ghế thứ 2 – tại vị trí kéo dài của bệ tì tay trung tâm phía trước có một hộc lưu trữ nhỏ, cổng kết nối USB và ổ điện 12V để người dùng có thể sạc điện thoại / Laptop của mình bất cứ lúc nào khi cần thiết.
Sau quá trình nâng cấp, ghế ngồi của Toyota Fortuner cho cảm giác êm ái hơn, thoải mái hơn và công thái học mà nó cung cấp cũng tốt hơn. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng cùng cửa sổ điều chỉnh điện một chạm chống kẹt ở tất cả các cửa, tăng cường tiện nghi và an toàn cho hành khách.
Bảng điều khiển trung tâm của Fortuner vẫn có bố cục quen thuộc từ trên xuống dưới, từ trái sang phải, từ các phím vật lý cho đến các núm xoay cơ học. Điều đó không có gì là xấu cả khi mà thiết kế này trông vẫn thời thượng với bố cục này mang tính tiện dụng cao và thực sự dễ dàng để tiếp cận cũng như điều hướng.
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 8 inch rộng lớn hiển thị đa thông tin dễ điều khiển các tính năng hữu ích trên mọi hành trình. Hệ thống âm thanh mới tích hợp kết nối điện thoại thông minh cùng với USB/AUX mang đến âm thanh trung thực, tạo nên không gian thư giãn và sảng khoái cho mọi hành trình. Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập giúp làm lạnh nhanh chóng, mang lại không gian sảng khoái cho mọi hành trình.
Bảng đồng hồ táp lô
Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác và nhanh chóng.
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.
Nút bấm khởi động
Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.
VẬN HÀNH
Động cơ (2TR)
2 phiên bản nhập khẩu 2.7L được trang bị động cơ xăng 2TR-FE cải tiến, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van, trục cam kép, VVT-I kép, đảm bảo tính năng vận hành êm ái và dễ dàng. Hệ thống van phối khí thông minh VVT-i kép là một tiến bộ bậc nhất trong việc tiết kiệm nhiên liệu và khả năng nhanh chóng đạt tốc độ cao và an toàn ngay khi xuất phát.
Hộp số tự động 6 cấp
Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Chế độ lái
Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.
Mặc dù được xây dựng dựa trên chiếc xe bán tải Hilux, nhưng Fortuner đã bỏ qua lò xo lá phía sau để có hệ thống treo phụ thuộc, liên kết 4 điểm tinh vi và mượt mà hơn với lò xo cuộn.
Trong khi hệ thống treo sau độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng giúp xe dễ dàng di chuyển trên địa hình gồ ghề và những con đường uốn lượn mà vẫn đảm bảo sự cân bằng tốt nhất.
AN TOÀN
Là một phiên bản xe cao cấp nhất trong dòng sản phẩm, không có gì ngạc nhiên khi Toyota Fortuner 2.7L 4×2 AT được trang bị một danh sách dài các tính năng an toàn để hỗ trợ vận hành xe.
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu. Khi chuẩn bị chuyển làn đường, người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào vùng mù, vốn là những vị trí khuất tầm nhìn trên gương chiếu hậu ngoài xe.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác ộng phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành rên đường trơn trượt.
Camera toàn cảnh 360
Camera toàn cảnh 360 được trang bị trên 2 phiên bản Legender và phiên bản 2.8L tiêu chuẩn, gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, tránh bị va chạm, trầy xước xe khi di chuyển hay đỗ xe tại các khu vực hẹp.
Hệ thống túi khí
Fortuner thế hệ đột phá được trang bị hệ thống 7 túi khí hiện đại giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.
Tùy từng phiên bản xe khác nhau mà trang bị an toàn của chúng là khác nhau. Bạn có thể xem phần thông số kỹ thuật phía trên.
LỜI KẾT
Bằng những thay đổi ở thế hệ mới này, Toyota Fortuner được kỳ vọng sẽ trở thành “ông vua” của phân khúc SUV cỡ trung tại Việt Nam và đứng trước cơ hội phá vỡ nhiều kỷ lục bán hàng mà chính nó cùng Toyota đã thiết lập và giữ vững suốt nhiều năm qua.
Đừng ngân ngại Liên hệ tìm hiểu thông tin, khuyến mãi, giá lăn bánh, lái thử, trả góp ngay hôm nay. Toyota An Sương luôn đồng hành cùng Quý khách hàng yên tâm về giá !!!
Hotline: 0902 96 20 68 – Toyota An Sương, 382 Quốc lộ 22, P. Trung Mỹ Tây, Q12, TPHCM