BẢNG GIÁ XE THAM KHẢO
STT |
Dòng xe |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ)
(Khu vực TPHCM) |
|
1 |
Toyota Camry |
2.5HV | 1.495.000.000 | 1.690.000.000 | |
2.5Q | 1.405.000.000 | 1.590.000.000 | |||
2.0Q | 1.220.000.000 | 1.384.000.000 | |||
2.0G | 1.105.000.000 | 1.256.000.000 | |||
2 |
Toyota Corolla Altis |
1.8HEV | 870.000.000 | 995.000.000 | |
1.8V | 780.000.000 | 895.000.000 | |||
1.8G | 725.000.000 | 834.000.000 | |||
3 |
Toyota Vios |
1.5G CVT | 592.000.000 | 685.000.000 | |
1.5E CVT | 528.000.000 | 614.000.000 | |||
1.5E MT | 479.000.000 | 559.000.000 | |||
4 |
Toyota Raize |
Trắng ngọc trai – Mui đen | 510.000.000 | 594.000.000 | |
Màu trắng ngọc trai (W25), Các màu có Mui đen | 506.000.000 | 589.000.000 | |||
Màu đỏ (R40), Đen (X13) | 498.000.000 | 580.000.000 | |||
5 |
Toyota Yaris Cross |
1.5 Xăng | Đen (218) | 650.000.000 | 749.000.000 |
Trắng ngọc trai (089) | 658.000.000 | 758.000.000 | |||
Màu có Mui đen | 662.000.000 | 762.000.000 | |||
1.5 Hybrid | Đen (218) | 765.000.000 | 877.000.000 | ||
Trắng ngọc trai (089) | 773.000.000 | 886.000.000 | |||
Màu có Mui đen | 777.000.000 | 890.000.000 | |||
6 |
Toyota Corolla Cross |
1.8HEV | 955.000.000 | 1.089.000.000 | |
1.8V | 860.000.000 | 983.000.000 | |||
1.8G | 760.000.000 | 866.000.000 | |||
7 |
Toyota Avanza Premio |
1.5 CVT | 598.000.000 | 692.000.000 | |
1.5 MT | 558.000.000 | 648.000.000 | |||
8 |
Toyota Veloz Cross |
1.5 CVT TOP | 698.000.000 | 803.000.000 | |
1.5 CVT | 658.000.000 | 758.000.000 | |||
9 |
Toyota Innova Cross |
Bản Xăng + Điện (Hybrid) | 990.000.000 | 1.127.000.000 | |
Bản Xăng | 810.000.000 | 927.000.000 | |||
10 |
Toyota Innova |
2.0E | 755.000.000 | 867.000.000 | |
11 |
Toyota Fortuner |
Legender 2.8 AT 4×4 | 1.350.000.000 | 1.528.000.000 | |
2.7 AT 4×4 | 1.250.000.000 | 1.417.000.000 | |||
2.7 AT 4×2 | 1.165.000.000 | 1.322.000.000 | |||
Legender 2.4 AT 4×2 | 1.185.000.000 | 1.345.000.000 | |||
2.4 AT 4×2 | 1.055.000.000 | 1.200.000.000 | |||
12 |
Toyota Wigo |
1.2E | 360.000.000 | 428.000.000 | |
1.2G | 405.000.000 | 478.000.000 |
- Giá niêm yết có thể thay đổi theo công bố của Toyota Việt Nam
- Màu trắng ngọc trai: Giá niêm yết + 8.000.000đ
- Giá lăn bánh đăng ký TP.HCM bao gồm: Lệ phí trước bạ, Lệ phí cấp biển số, Phí đăng kiểm, Phí đường bộ, Bảo hiểm dân sự, Bảo hiểm vật chất xe, Phí dịch vụ và chưa bao gồm khuyến mãi (nếu có)
- Giá lăn bánh ở các Khu vực khác vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác và chương trình Khuyến mãi
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: Toyota An Sương, 382 Quốc Lộ 22, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Hotline: 0902 96 20 68
Website: https://toyotaansuonghcm.com/
Email: Phucpt3005@gmail.com