THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG | |
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4920 x 1840 x 1445 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
| Trọng lượng không tải / toàn tải (kg) | 1665/ 2100 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 |
| ĐỘNG CƠ VẬN HÀNH | |
| Dung tích xy lanh (cc) | 2487 |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/ D4S |
| Công suất tối đa – Động cơ Xăng (HP/vòng/phút) | 184/5700 |
| Công suất tối đa – Động cơ Điện (HP) | 100 |
| Mô men xoắn tối đa – Động cơ Xăng (Nm/vòng/phút) | 221/3600-5200 |
| Mô men xoắn tối đa – Động cơ Điện (Nm) | 202 |
| Ắc quy Hybrid | Lithium |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
| Hộp số | Hộp số tự động vô cấp (E – CVT) |
| Chế độ lái | Eco / Normal / Sport |
| Hệ thống treo trước / sau | MacPherson / Tay đòn kép |
| Trợ lực tay lái | Điện |
| Kích thước lốp | 235/45R18 |
| Phanh trước / sau | Đĩa / Đĩa |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
| Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Ngoài đô thị / Kết hợp / Trong đô thị | 4.11 / 4.22 / 4.4 |
| NGOẠI THẤT | |
| Đèn chiếu gần / xa | LED dạng bóng chiếu |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Tự động Bật/Tắt | Có |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có |
| Đèn phanh | LED |
| Đèn báo rẽ | LED |
| Đèn lùi | LED |
| Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
| Đèn sương mù trước / sau | LED / Không có |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện / Nhớ vị trí/ Gập điện tự động / Đèn chào mừng / Tự điều chỉnh khi lùi |
| Gạt mưa | Tự động |
| Ăng ten | In trên kính sau |
| Thanh đỡ nóc xe | Không có |
| NỘI THẤT | |
| Tay lái | Bọc da – Chỉnh điện 4 hướng – Nhớ vị trí – Tích hợp các nút điều khiển |
| Lẫy chuyển số | Có |
| Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
| Cụm đồng hồ sau vô lăng | Digital, Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3′ |
| Cửa sổ trời | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Điều chỉnh ghế lái / hành khách | Chỉnh điện 10 hướng / Chỉnh điện 10 hướng / Nhớ 2 vị trí |
| Làm mát ghế | Có |
| Hàng ghế thứ 2 | Chỉnh điện gập 60:40, Có bệ tì tay, ngã lưng ghế |
| Chế độ ghế SOFA | Không có |
| TIỆN NGHI | |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng |
| Cửa gió sau | Có |
| Học phụ làm mát | Không có |
| Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí cảm ứng 12.3′, 9 Loa JBL, Kết nối USB, Kết nối Bluetooth, Kết nối điện thoại thông minh Không dây |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Phanh tay điện tử / Giữ phanh điện tử | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính lái | Có |
| Hệ thống sạc không dây | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
| Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay |
| Ga tự động (Cruise Control) | Có |
| Cốp điện | Không có |
| AN TOÀN | |
| Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
| Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Có |
| Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có |
| Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có |
| Kiểm soát vận hành chân ga (PMC) | Không có |
| Nhắc nhở xe phía trước khởi hành (FDA) | Không có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
| Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Không có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau khi lùi (RCTA) | Có |
| Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn (SEA) | Có |
| Phanh hỗ trợ đỗ xe (PKSB) | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPWS) | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cảm biến hỗ trợ đổ xe | 8 |
| Túi khí | 7 |
ĐÁNH GIÁ NGOẠI THẤT
Đầu xe
Những thay đổi ngoại thất mà Toyota mang đến cho Camry thế hệ mới đã biến nó trở nên hiện đại hơn bao giờ hết. Đầu xe thiết kế mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên. Xét về chi tiết, cản trước của Camry đã được thiết kế lại hoàn toàn để làm nổi bật kích thước rộng hơn của chiếc sedan này. Trong khi đó ngôn ngữ thiết kế Under Priority và Keen Look đặc trưng của Toyota với lưới tản nhiệt nhỏ phía trên được che chắn bởi cụm đèn pha vẫn được duy trì.

Mọi phiên bản xe đều được trang bị đèn pha LED dạng bóng chiếu, đi kèm với hệ thống điều khiển đèn tự động.

Đáng chú ý, đồ họa của đèn LED chạy ban ngày giờ đây hấp dẫn hơn, góp phần làm toát lên sự sang trọng khó cưỡng cho đầu xe. Trong khi đó, đèn sương mù có thiết kế trẻ trung và mạnh mẽ hơn.
Thân xe
Kích thước DxRxC của chiếc sedan hạng D này là 4.915 x 1.840 x 1.445mm, chiều dài cơ sở ở mức 2.825mm. Để tăng cảm giác lái sang trọng cho chiếc xe này, thương hiệu đến từ Nhật Bản đã điều chỉnh khoảng sáng gầm xe giảm một chút. Với mọi phiên bản là 140mm. Các đường gân sắc nét chạy dọc thân xe tạo cảm giác năng động.
Mâm xe 18 inch cũng nhận được thiết kế mới đa chấu kết hợp với nan hoa kép thể hiện sự sang trọng và thể thao.
Đuôi xe
Thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.

ĐÁNH GIÁ NỘI THẤT
Khoang lái
Bên cạnh nhu cầu sở hữu một chiếc xe đẹp về ngoại hình thì người dùng cũng đề cao những chiếc xe mang đến trải nghiệm cabin cao cấp và sang trọng hơn. Nắm bắt được điều đó, Toyota đã nỗ lực rất nhiều để nâng cao chất lượng nội thất của Camry.

Đầu tiên, thêm sự lựa chọn vật liệu da sáng màu đã được bổ sung vào bảng điều khiển trung tâm để làm cho không gian cabin tươi mới hơn. Tuy nhiên, “chìa khóa” cho cảm giác rộng rãi của khoang lái là bảng điều khiển trung tâm đã mỏng hơn 24mm, điều này giúp cải thiện tầm nhìn về phía trước, trong khi vẫn cho phép chiều cao ghế được hạ thấp để mang lại vị trí lái như những chiếc xe thể thao.
Bệ điều khiển trung tâm đã được làm rộng hơn và cao hơn để cải thiện công thái học của cần số. Đồng thời, chiều cao bệ tì tay trung tâm cũng được tối ưu hóa để tạo sự thoải mái hơn cho người dùng.
Sự xuất sắc về mặt công thái học bên trong khoang lái được thể hiện rõ hơn nữa ở vô-lăng mới. Nó không chỉ có trợ lực điện mà còn có thể chỉnh điện 4 hướng và tích hợp trên đó là các phím chức năng như điều chỉnh âm lượng, kết nối đàm thoại.

Hàng ghế trước nhận được những sửa đổi đáng kể ở lưng ghế và đệm ngồi nhằm mang đến tư thế lái xe tốt hơn, đồng thời phân tán áp lực rộng hơn để tăng cường sự thoải mái và giảm mệt mỏi khi đi đường dài. Mọi phiên bản xe đều có ghế ngồi bọc da, ghế lái chỉnh điện 10 hướng và ghế hành khách phía trước chỉnh điện 10 hướng.

Nói về hệ thống giải trí, 3 phiên bản Camry 2.5 Hybrid TOP, 2.5 Hybrid MID, 2.0Q đều được trang bị màn hình cảm ứng 12.3 inch, tương thích Apple CarPlay, Android Auto và hỗ trợ kết nối USB, Bluetooth…

Các tiện nghi khác bao gồm: 9 loa JBL, hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập, khởi động bằng nút bấm, màn hình HUD …
Xét về không gian, hàng ghế thứ 2 có đủ chỗ cho 3 người trưởng thành với không gian đầu, chân và vai đều thoải mái. Gầm xe được hạ thấp cùng cửa xe có khẩu độ mở rộng giúp hành khách ra/vào chiếc sedan này dễ dàng hơn.

ĐÁNH GIÁ VẬN HÀNH
Động cơ
Song song với công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5, động cơ xăng cũng được nâng cấp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nhiên liệu, hướng đến giảm phát thải, đem lại trải nghiệm lái đầy hứng khởi.

Công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5
Camry mới được trang bị hệ thống Hybrid thế hệ thứ 5 với động cơ điện được tinh chỉnh mang lại hiệu suất cao, đồng thời đảm bảo sự êm ái khi vận hành. Pin Hybrid trên Camry mới được chuyển từ dạng Ni-MH sang Lithium-ion với kích thước pin nhỏ gọn hơn, trọng lường nhẹ hơn và công suất cao hơn.

Hộp số tự động vô cấp
Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.
Hệ thống treo, khung gầm
Toyota tự hào về kỹ thuật của Camry hoàn toàn mới. Thương hiệu đến từ Nhật Bản tuyên bố đã hạ thấp chiều cao lái xe cũng như động cơ để hạ thấp trọng tâm khiến chiếc sedan này xử lý tốt hơn ở các góc cua. Trong khi độ cứng của khung xe đã được tăng thêm 60% để hỗ trợ sự ổn định cũng như xử lý của thân xe.
Định hướng thiết kế toàn cầu TNGA của Toyota mang lại cảm giác vận hành tuyệt vời: Tăng tính linh hoạt & tính ổn định, mở rộng tầm quan sát.

ĐÁNH GIÁ AN TOÀN
Toyota Camry sở hữu một danh sách dài các tính năng an toàn toàn giúp người lái tự tin hơn khi vận hành nó.
Hệ thống an toàn nâng cao – Toyota Safety Sense (thế hệ 2.0)
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.

Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.

Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.

Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trước.

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hoạt động thông qua hệ thống sóng âm, cảm biến lùi xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển đánh lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn, đặc biệt ở những không gian hẹp.
Túi khí
7 Túi khí được trang bị trên tất cả các phiên bản giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm. Cuộc sống được bảo vệ tối đa ở từng chi tiết nhỏ.

LỜI KẾT
Sau nhiều nổ lực đổi mới thì giờ đây Toyota Camry khoác lên mình một diện mạo hoàn toàn khác, lịch lãm, sang trọng hơn và có một điều không thể phủ nhận rằng đây là một trong những chiếc sedan hạng D tiết kiệm nhiên liệu nhất hiện nay, và nó đáng để sở hữu.
Đừng ngân ngại Liên hệ tìm hiểu thông tin, khuyến mãi, giá lăn bánh, lái thử, trả góp ngay hôm nay. Toyota An Sương luôn đồng hành cùng Quý khách hàng yên tâm về giá !!!
Hotline: 0902 96 20 68 – Toyota An Sương, 382 Quốc lộ 22, P. Trung Mỹ Tây, Q12, TPHCM


















